Trang chủ » Top 23 choose the word with the different stress pattern chi tiết nhất

Top 23 choose the word with the different stress pattern chi tiết nhất

Top 23 choose the word with the different stress pattern chi tiết nhất

Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức và nội dung về Choose the word with the different stress pattern mà bạn đang tìm kiếm do chính biên tập viên Làm Bài Tập biên soạn và tổng hợp. Ngoài ra, bạn có thể tìm thấy những chủ đề có liên quan khác trên trang web lambaitap.edu.vn của chúng tôi. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn.

1 Choose a word in each line that has different stress pattern

  • Tác giả: vietjack.me
  • Ngày đăng: 01/01/2022
  • Đánh giá: 4.88 (870 vote)
  • Tóm tắt: Choose the word which has a different stress pattern from the others. Xem đáp án » 14/08/2022 13. Xem thêm các câu hỏi khác » 

2 Choose the word that has a different stress pattern from the others. ( Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so. – Hoc24

  • Tác giả: hoc24.vn
  • Ngày đăng: 12/11/2021
  • Đánh giá: 4.69 (538 vote)
  • Tóm tắt: I. Find the word which has a different stress pattern from the others. 1. A.dangerous B. plentiful C. another D. limited. 2. A. easily B. consumption C 

3 Choose the word with different stress from the others in each que

  • Tác giả: vungoi.vn
  • Ngày đăng: 09/04/2022
  • Đánh giá: 4.47 (589 vote)
  • Tóm tắt: Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com. Cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả

4 Choose the word that has a different stress pattern from the others

  • Tác giả: loigiaihay.com
  • Ngày đăng: 04/13/2022
  • Đánh giá: 4.26 (512 vote)
  • Tóm tắt: Choose the word that has a different stress pattern from the others. Câu 1: A develop; B adjective; C generous; D popular. Phương pháp giải:

5 Choose the word which has a different stress pattern from the others. A. historical B. embroidery

  • Tác giả: tailieumoi.vn
  • Ngày đăng: 11/22/2021
  • Đánh giá: 4.1 (340 vote)
  • Tóm tắt: Choose the word which has a different stress pattern from the others. · A. historical · B. embroidery · C. authority · D. architecture · Đáp án đúng 

Xem thêm: Top 20 cùng em học tiếng việt lớp 3 tập 2

6 Choose the word which has different stress pattern from the rest dịch – Choose the word which has different stress pattern from the rest Việt làm thế nào để nói

  • Tác giả: vi4.ilovetranslation.com
  • Ngày đăng: 08/29/2022
  • Đánh giá: 3.96 (379 vote)
  • Tóm tắt: Choose the word which has different stress pattern from the rest dịch

7 Choose the word with a different stress pattern from the others. (Chọn từ có trọng âm khác với những từ khác.) | SBT tiếng Anh 7 global success | Tech12h

  • Tác giả: tech12h.com
  • Ngày đăng: 08/12/2022
  • Đánh giá: 3.68 (521 vote)
  • Tóm tắt: Choose the word with a different stress pattern from the others. (Chọn từ có trọng âm khác với những từ khác.) · 1. A. driver. B. distance. C. traffic. D. repeat

8 Choose a word that has different stress pattern from the rest.A. cattle B. collect | – Giáo Dục Tân Phú

  • Tác giả: giaoductanphu.edu.vn
  • Ngày đăng: 05/10/2022
  • Đánh giá: 3.39 (524 vote)
  • Tóm tắt: · Choose a word that has different stress pattern from the rest.A. cattle B. collect | · giaoductanphu · Bài viết gần đây · Tóm tắt nội dung trình 

9 Choose the word with the different stress pattern. | VietJack.com

  • Tác giả: khoahoc.vietjack.com
  • Ngày đăng: 12/23/2021
  • Đánh giá: 3.25 (435 vote)
  • Tóm tắt: Choose the word or phrase that best completes each of the following sentences or do as directedChoose the word with the different stress pattern

10 Choose the word that has a different stress pattern – Myschool

  • Tác giả: myschool.ng
  • Ngày đăng: 11/04/2021
  • Đánh giá: 3.07 (351 vote)
  • Tóm tắt: Explanation. Calender is the correct answer. The first syllable i.e the ‘CA’ of ‘calender’ is stressed while rest are stressed in their second syllables 

11 Choose the word in each line that has different stress pattern – Selfomy Hỏi Đáp

  • Tác giả: selfomy.com
  • Ngày đăng: 01/11/2022
  • Đánh giá: 2.82 (57 vote)
  • Tóm tắt: 14. A. telephone. B. facility. C. reference. D. precaution. 15. A. energy. B. pedestrian. C. institute. D. document. 16. A. historic. B. economic

Xem thêm: Top 10+ she prefers watching tv to reading books đầy đủ nhất

12 Choose the word with the different stress pattern.​ ​1.​A. enjoy​B. collect​C. escape​D. paper ​2.​A. answer​B. repeat​C. repair​D. attract ​3.​A. village​B. s

  • Tác giả: hoidap247.com
  • Ngày đăng: 09/15/2022
  • Đánh giá: 2.81 (141 vote)
  • Tóm tắt: Choose the word with the different stress pattern. 1.A. enjoyB. collectC. escapeD. paper 2.A. answerB. repeatC. repairD. attract 3

13 [LỜI GIẢI] Choose the word which has different stress pattern from the – Tự Học 365

  • Tác giả: tuhoc365.vn
  • Ngày đăng: 10/03/2022
  • Đánh giá: 2.68 (54 vote)
  • Tóm tắt: Choose the word which has different stress pattern from the others. Câu 1: A. introduce B. delegate C. marvelous D. currency Câu 2: A. baby B

14 Choose the word that has a different stress patter

  • Tác giả: kienrobo.kienguru.vn
  • Ngày đăng: 12/13/2021
  • Đánh giá: 2.63 (169 vote)
  • Tóm tắt: Choose the word that has a different stress pattern from the other three: … Xem video giải thích. Pronunciation Stress in words ending in -ic and -al 

15 Choose the word which has a different stress pattern

  • Tác giả: tuyensinh247.com
  • Ngày đăng: 09/10/2022
  • Đánh giá: 2.45 (139 vote)
  • Tóm tắt: Choose the word which has a different stress pattern. ; Câu 1: · pressure · recent · micron · collapse ; Câu 2: · empathy · fantastic · internet · recognize ; Câu 3:

16 Choose the word which has a different stress pattern from the others. D. poverty

  • Tác giả: hoctapsgk.com
  • Ngày đăng: 04/14/2022
  • Đánh giá: 2.39 (146 vote)
  • Tóm tắt: Choose the word which has a different stress pattern from the others. D. poverty Trắc nghiệm môn Tiếng Anh Lớp 9Trang tài liệu, đề thi, kiểm tra website 

17 I. PRONUNCIATION: Choose The Word Having Different Stress Pattern . 1. A. Orange B. Apple C. Lemonade D. Carrot 2. A. Finger B. Tomato C. B – MTrend

  • Tác giả: mtrend.vn
  • Ngày đăng: 02/07/2022
  • Đánh giá: 2.21 (141 vote)
  • Tóm tắt: I. PRONUNCIATION: Choose the word having different stress pattern . 1. A. orange B. apple C. lemonade D. carrot 2. A. finger B. tomato C. banana D. potato

Xem thêm: Top 20+ toán lớp 5 bài 42

18 Choose the word which has a different stress pattern from the others difficult relevant

  • Tác giả: vietjack.online
  • Ngày đăng: 02/20/2022
  • Đánh giá: 2.23 (184 vote)
  • Tóm tắt: Choose the word which has a different stress pattern from the others. · A. difficult · B. relevant · C. volunteer · D. interesting · difficult /ˈdɪfɪkəlt/

19 Choose the word which has a different stress pattern from the others. | SHub Share

  • Tác giả: share.shub.edu.vn
  • Ngày đăng: 11/22/2021
  • Đánh giá: 2.06 (109 vote)
  • Tóm tắt: https://share.shub.edu.vn/questions/choose-the-word-which-has-a-different-stress-pattern-from-the-others-e3c901b605224e9eb28c1ad418108b46 

20 Choose a word that has different stress pattern: important                 emphasis                 organize                popular

  • Tác giả: cungthi.online
  • Ngày đăng: 01/05/2022
  • Đánh giá: 2 (173 vote)
  • Tóm tắt: Choose a word that has different stress pattern: important emphasis organize popular A important B emphasis C organize D popular Giải thích:important

21 Choose the word with a different stress pattern

  • Tác giả: hamchoi.vn
  • Ngày đăng: 12/01/2021
  • Đánh giá: 1.84 (169 vote)
  • Tóm tắt: Choose the word with a different stress pattern. · A. biography · B. noticeable · C. facilitate · D. simplicity · Đáp án: B. noticeable. Giải thích: noticeable / 

22 Choose the word with a different stress pattern

  • Tác giả: hoidapvietjack.com
  • Ngày đăng: 11/01/2021
  • Đánh giá: 1.78 (153 vote)
  • Tóm tắt: Choose the word with a different stress pattern.A. consume B. workout C. climate D. campus

23 A Choose the word with the differen. | Xem lời giải tại QANDA

  • Tác giả: qanda.ai
  • Ngày đăng: 01/23/2022
  • Đánh giá: 1.76 (94 vote)
  • Tóm tắt: A Choose the word with the different stress pattern. 1. A. doctor B. sim | e Cc oshe D. enlarge 2 A become B B. promise C. s 99e5 D. disorder 3 A flower B
Scroll to Top