Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức và nội dung về They arrived the airport mà bạn đang tìm kiếm do chính biên tập viên Làm Bài Tập biên soạn và tổng hợp. Ngoài ra, bạn có thể tìm thấy những chủ đề có liên quan khác trên trang web lambaitap.edu.vn của chúng tôi. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn.
1 They%20arrived%20at%20the%20airpo | Traductor inglés español
- Tác giả: ingles.com
- Ngày đăng: 08/12/2022
- Đánh giá: 4.9 (866 vote)
- Tóm tắt: When they arrived at the airport, however, they were confronted by the lord of war, and a large group of armed rebels. Cuando llegaron al aeropuerto,
- Nguồn: 🔗
2 We arrived the airport time for the plane
- Tác giả: moon.vn
- Ngày đăng: 10/13/2022
- Đánh giá: 4.7 (438 vote)
- Tóm tắt: We arrived _____ the airport _____ time for the plane. A. in/ in. B. in/ on. C. at/ in. D. at/ on. Đáp án C. Arrive in + địa điểm lớn (quốc gia): đến
- Nguồn: 🔗
3 They arrivedthe airportgood time for the plane. |
- Tác giả: cunghocvui.com
- Ngày đăng: 09/02/2022
- Đánh giá: 4.44 (372 vote)
- Tóm tắt: Hướng dẫn giải. Phương pháp giải: Kiến thức: từ vựng, giới từ. Giải chi tiết: Giải thích: Trước các địa điểm hẹp (the airport, the station,…): dùng “at”
- Nguồn: 🔗
4 We arrived at airport. We realized our passports were still at home. | VietJack.com
- Tác giả: khoahoc.vietjack.com
- Ngày đăng: 09/25/2022
- Đánh giá: 4.37 (370 vote)
- Tóm tắt: We arrived at airport. We realized our passports were still at home. A. Had we arrived at the airport, we would have realized our passports
- Nguồn: 🔗
Xem thêm: Top 18 nobody in my class is as outgoing as i am
5 They had been on board before he arrived at the airport. As soon as 16. How long –
- Tác giả: giainhanh.vn
- Ngày đăng: 04/04/2022
- Đánh giá: 4.05 (278 vote)
- Tóm tắt: They had been on board before he arrived at the airport. As soon as 16. How long has you possessed that Chanel bag? When 17
- Nguồn: 🔗
6 When they arrived at the airport,the plane had taken off > The plane
- Tác giả: hoidap247.com
- Ngày đăng: 03/09/2022
- Đánh giá: 3.9 (516 vote)
- Tóm tắt: The plane had taken off before they arrived at the airport. (QKHT + before + QKĐ. QKHT: hành động xảy ra trước trong quá khứ
- Nguồn: 🔗
7 as soon as we arrived at the airport,we had checked in or as soon as we arrived at the airport,wechecked in?
- Tác giả: textranch.com
- Ngày đăng: 07/19/2022
- Đánh giá: 3.63 (525 vote)
- Tóm tắt: When we arrived at the airport, we visited the detention centre, which was holding a third-country national; he was brought before us and we spoke to him. I’ll
- Nguồn: 🔗
8 I arrived at Da Nang airport at 8 am on Tuesday. Nam and his sister me dịch – I arrived at Da Nang airport at 8 am on Tuesday. Nam and his sister me Việt làm thế nào để nói
- Tác giả: vi4.ilovetranslation.com
- Ngày đăng: 01/28/2022
- Đánh giá: 3.56 (274 vote)
- Tóm tắt: Nam and his sister met me at the airport, then they took me home by taxi. I have visited many places like the beaches, the Cham Museum, Marble Moutains,
- Nguồn: 🔗
Xem thêm: Top 10 tập làm văn luyện tập tả người tả hoạt động
9 [LỜI GIẢI] They arrivedthe airportgood time for the plane – Tự Học 365
- Tác giả: tuhoc365.vn
- Ngày đăng: 03/12/2022
- Đánh giá: 3.23 (404 vote)
- Tóm tắt: Lời giải của Tự Học 365. Giải chi tiết: Giải thích: Trước các địa điểm hẹp (the airport, the station,…): dùng “at”. in good time: sớm
- Nguồn: 🔗
10 They arrivedthe airportgood time for the plane
- Tác giả: tracnghiem.net
- Ngày đăng: 01/11/2022
- Đánh giá: 3.01 (528 vote)
- Tóm tắt: They arrived_______the airport_______good time for the plane. A. in/on. B. to/in. C. at/in. D. to/for. Sai C là đáp án đúng Xem lời giải
- Nguồn: 🔗
11 Điền giới từ thích hợp: They arrived . the airport 2 hours ago – Bin Nguyễn
- Tác giả: hoc247.net
- Ngày đăng: 05/16/2022
- Đánh giá: 2.94 (129 vote)
- Tóm tắt: Điền giới từ thích hợp: They arrived ………. the airport 2 hours ago · 1. When the computer breaks down, it needs to be ………….. ( repair ) · 2. Computer
- Nguồn: 🔗
12 he arrived at the airport2c – French translation – Linguee
- Tác giả: linguee.com
- Ngày đăng: 02/02/2022
- Đánh giá: 2.82 (77 vote)
- Tóm tắt: Many translated example sentences containing “he arrived at the airport,” – French-English dictionary and search engine for French translations
- Nguồn: 🔗
Xem thêm: Top 20+ giao thông vận tải có vai trò quan trọng vì
13 (A) Hardly he had arrived (B) at the airport when he (C) realized that he (D)
- Tác giả: hamchoi.vn
- Ngày đăng: 09/25/2022
- Đánh giá: 2.71 (198 vote)
- Tóm tắt: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions. (A) Hardly he
- Nguồn: 🔗
14 They arrived the airport good time for the plane a in – Course Hero
- Tác giả: coursehero.com
- Ngày đăng: 02/27/2022
- Đánh giá: 2.5 (162 vote)
- Tóm tắt: They arrived the airport good time for the plane A in on B to in C at in D to from NEU 101 at National Economics University
- Nguồn: 🔗
15 (A) Hardly he had arrived (B) at the airport when he (C). | – Học online chất lượng cao
- Tác giả: zix.vn
- Ngày đăng: 08/13/2022
- Đánh giá: 2.48 (56 vote)
- Tóm tắt: · Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions
- Nguồn: 🔗
16 When we arrived at the airport,. the plane takes off
- Tác giả: vietjack.online
- Ngày đăng: 06/12/2022
- Đánh giá: 2.4 (122 vote)
- Tóm tắt: When we arrived at the airport,______. … D. the plane had already taken off. Đáp án chính xác … ________to the party, they could hardly refuse to go
- Nguồn: 🔗
17 We arrived at airport. We realized our passports were still at home. A. It was until we arrived at the airport that we realize our passports were still at home. B. We arrived at the airport and realized that our passports arc still at home. C. Not until had we arrived at the
- Tác giả: loga.vn
- Ngày đăng: 03/03/2022
- Đánh giá: 2.19 (72 vote)
- Tóm tắt: B. We arrived at the airport and realized that our passports arc still at home. C. Not until had we arrived at the airport, we realized our passports were
- Nguồn: 🔗