1. Look, listen, and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Click tại đây để nghe:
a) What are you doing, Linda?
I'm surfing the Internet.
b) What are you looking for?
I'm looking for some information.
c) What kind of information are you looking for?
It's for my English project.
d) How often do you come to the library?
Once a week. Sh! I'm busy.
Tạm dịch:
a) Bạn đang làm gì vậy Linda? Mình đang truy cập/lướt Internet.
b) Bạn đang tìm kiếm gì? Mình đang tìm kiếm một vài thông tin.
c) Loại thông tin bạn đang tìm kiếm là gì? Nó cho dự án tiếng Anh của mình.
d) Bạn thường đến thư viện không? Một lần một tuần. Suỵt! Mình đang bận.
2. Point and say (Chỉ và đọc)
Click tại đây để nghe:
a) How often do you study with a partner?
I study with my partner every day. / Every day.
b) How often do you go to the library?
I go to the library once a week. / Once a week.
c) How often do you go fishing?
I go fishing once a month. / Once a month.
d) How often do you ride a bicycle to school?
I ride the bicycle to school twice a week. / Twice a week.
Tạm dịch:
a) Bạn có thường học cùng bạn học không? Tôi học với bạn học mỗi ngày / Mỗi ngày.
b) Bạn có thường đi thư viện không? Tôi đi thư viện mỗi tuần một lần. / Mỗi tuần một lần
c) Bạn có thường câu cá không? Tôi đi câu cá một tháng một lần. / Mỗi tháng một lần.
d) Bạn có thường đi/cưỡi xe đạp đến trường không? Tôi đi/cưỡi xe đạp đến trường hai lần một tuần. / Hai lần một tuần.
3. Let's talk (Chúng ta cùng nói)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về thói quen hằng ngày của bạn.
What do you do in the morning/afternoon/evening?
I always/usually.
How often do you go to the cinema/go swimming/surf the Internet?
Once/Twice a week/month.
Tạm dịch:
Bạn làm gì vào buổi sáng/chiều/tối? Tôi luôn luôn/thường xuyên…
Bạn có thường đi xem phim/đi bơi/lướt Internet không? Một/Hai lần một tuần/tháng.
4. Listen and number (Nghe và điền số)
Click tại đây để nghe:
Đáp án: a 4 b 1 c 2 d 3
Audio script:
1. Tom: What do you do in the morning, Nam?
Nam: I usually have lessons at school.
Tom: How often do you have Vietnamese?
Nam: I have it every day.
2. Trung: What do you do in the afternoon, Linda?
Linda: I always do my homework. And I also work on my English projects.
Trung: How often do you work on the projects?
Linda: Usually once a week.
3. Tom: Do you like playing computer games, Quang?
Quang: Yes, I do.
Tom: How often do you play them?
Quang: Once a week… at the weekend.
4. Trung: Do you like shopping, Mai?
Mai: Yes, I do. I like it very much.
Trung: How often do you go shopping?
Mai: Three times a week.
Tạm dịch:
1. Tom: Bạn làm gì vào buổi sáng, Nam?
Nam: Tôi thường có bài học ở trường.
Tom: Bao lâu bạn học môn tiếng Việt?
Nam: Tôi học nó mỗi ngày.
2. Trung: Bạn làm gì vào buổi chiều, Linda?
Linda: Tôi luôn làm bài tập về nhà. Và tôi cũng làm việc về các dự án tiếng Anh của tôi.
Trung: Bạn có thường xuyên làm việc về các dự án không?
Linda: Thông thường mỗi tuần một lần.
3. Tom: Bạn có thích chơi game máy tính không, Quang?
Quang: Có.
Tom: Bạn chơi chúng bao lâu một lần?
Quang: Mỗi tuần một lần … vào cuối tuần.
4. Trung: Bạn có thích mua sắm không, Mai?
Mai: Vâng, tôi có. Tôi rất thích nó.
Trung: Bạn đi mua sắm bao lâu một lần?
Mai: Ba lần một tuần.
5. Write about your daily routines (Viết về những thói quen hằng ngày của em)
1. What do you do in the morning?
2. What do you do in the afternoon?
3. Do you go to bed early in the evening?
4. How often do you watch TV?
Sample:
1. What do you do in the morning?
I often do morning exercise.
2. What do you do in the afternoon?
I usually do my homework.
3. Do you go to bed early in the evening?
Yes, I do.
4. How often do you watch TV?
I sometimes watch TV. Sometimes,
Tạm dịch:
1. Bạn làm gì vào buổi sáng? Tôi thường tập thể dục buổi sáng.
2. Bạn làm gì vào buổi chiều? Tôi thường xuyên làm bài tập về nhà của mình.
3. Vào buổi tối bạn đi ngủ sớm phải không? Vâng, đúng vậy.
4. Bạn có thường xem ti vi không? Tôi thỉnh thoảng xem ti vi./ Thỉnh thoảng
6. Let's play (Chúng ta cùng chơi)
Đáp án: