1. Listen and read.
(Nghe và đọc)
Click tại đây để nghe:
Tạm dịch:
Hùng: Mình sẽ xem chương trình truyền hình yêu thích của mình – Laughing Out Loud!
Phong: Nó là cái gì?
Hùng: Nó là một chương trình có nhiều clip vui nhộn.
Phong: Nó được chiếu trên kênh nào?
Hùng: VTV3 và sau đó mình sẽ xem chương trình Mr. Bean.
Phong: Đó là một người đàn ông vui nhộn đấy.
Hùng: Đúng thế. Đến và xem với mình nhé.
Phong: Ồ không. Mình không thích Mr. Bean. Ông ấy thật kỳ lạ.
Hùng: Vậy chúng ta có thể xem Tom và Jerry được không?
Phong: Ồ, phim hoạt hình à? Mình thích nó!
Hùng: Ai lại không thích? Mình thích chú chuột nhỏ thông minh, Jerry. Nó thật tuyệt.
Phong: Nhưng Tom thì cũng vui nhộn. Ngu ngốc nhưng vui nhộn.
Hùng: Đúng thế. Cậu đưa giúp mình tờ báo trên bàn được không?
Phong: Được. Cậu muốn kiểm tra chương trình truyền hình à?
Hùng: Đúng. Xem này…
a. Read the conversation again and answer the questions.
(Đọc bài đàm thoại lần nữa và trả lời những câu hỏi sau)
1. What is Hung favourite TV programme?
2. What channel is Laughing Out Loud on?
3. Are Laughing Out Loud and Mr Bean on at the same time?
4. Why doesn't Phong like Mr Bean?
5. What does Phong say about Tom?
Hướng dẫn giải:
1. Laughing out Loud!
2. It’s on VTV3 channel.
3. No, they aren’t.
4. Because he is awful.
5. He says Tom’s stupid but funny.
Tạm dịch:
1. Chương trình truyền hinh yêu thích của Hùng là gì?
Laughing out Loud!
2. Laughing out Loud chiếu trên kênh nào?
Nó chiếu trên kênh VTV3.
3. Laughing out Loud và Mr Bean chiếu cùng lúc phải không?
Không.
4. Tại sao Phong không thích Mr. Bean?
Bởi vì ông ấy kỳ lạ.
5. Phong nói gì về Tom?
Cậu ấy nói Tom ngốc nhưng vui nhộn.
b. Find the adjectives describing each character in the conversation and write them here.
(Tìm những tính từ miêu tả mỗi tính cách trong bài đàm thoại và viết chúng ra đây.)
1. Mr Bean:
2. Tom:
3. Jerry:
Hướng dẫn giải:
Mr Bean: funny , awful
Tom: stupid , funny
Jerry: intelligent
Tạm dịch:
Mr Bean: vui nhộn, kỳ lạ
Tom: ngốc, vui nhộn
Jerry: thông minh
c. Which adjective(s) below can you use to describe a TV programme you have watched? What programme is it?
(Em có thể sử dụng tính từ nào bên dưới để miêu tả một chương trình truyền hình em đã xem? Chương trình đó là gì?)
Hướng dẫn giải:
I can use all of the adjectives above to describe my favourite programme.
It is cartoons.
Tạm dịch:
vui nhộn
phổ biến
dài
hay
mang tính giáo dục
mang tính lịch sử
nghiêm trọng
nhàm chán
tính giải trí
trực tiếp
Tôi có thể dùng tất cả những tính từ trên để mô tả chương trình yêu thích của mình.
Đó là hoạt hình.
2. Put the correct word in the box under each picture.
(Đặt từ đứng vào trong khung bên dưới mỗi bức tranh.)
Hướng dẫn giải:
1. national television
2. news programme
3. local television
4. comedy
5. game show
6. animal programme
Tạm dịch:
1. đài truyền hình quốc gia
2. chương trình tin tức
3. đài truyền hình địa phương
4. hài kịch
5. chương trình trò chơi
6. chương trình động vật
3 Use suitable words to complete the sentences.
(Sử dụng những từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.)
Hướng dẫn giải:
1. national
2. comedy
3. channels
4. competition
5. Cartoons
6. educational
Tạm dịch:
1. PTQ không phải là đài truyền hình quốc gia. Nó là của địa phương.
2. Tôi thích những chương trình hài kịch. Chúng làm tôi cười.
3. Chương trình tin tức trên truyền hình phổ biến nhất ở Việt Nam là kênh VTV1 và VTV3.
4. Trong một cuộc thi bạn có thể thấy cách mọi người cạnh tranh nhau.
5. Những phim hoạt hình thường sử dụng con vật là nhân vật chính.
6. Một chương trình mang tính giáo dục luôn luôn có thể dạy trẻ em điều gì đó.
4 Work in groups. (Làm việc theo nhóm.)
Write down two things you like about television and two things you don't like about it.Talk to others in your group and see how many people share your ideas.
(Viết ra 2 điều mà em thích về truyền hình và hai điều em không thích về nó. Nói cho những người khác trong nhóm và xem bao nhiêu người cùng chia sẻ ý kiến của em.)
Hướng dẫn giải:
Like:
1. educational
2. interesting
Dislike:
1. It’s not good for eyes if you watch so long
2. Some programmes are boring
Tạm dịch:
Thích:
1. mang tính giáo dục
2. thú vị
Không thích:
1. Không tốt cho mắt nếu bạn xem lâu
2. Vài chương trình thì chán