Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức và nội dung về từ vựng unit 15 lớp 12 mà bạn đang tìm kiếm do chính biên tập viên Làm Bài Tập biên soạn và tổng hợp. Ngoài ra, bạn có thể tìm thấy những chủ đề có liên quan khác trên trang web lambaitap.edu.vn của chúng tôi. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn.
banh chung (n) bánh chưng Ex: He makes banh chung. Cậu ấy gói bánh chưng. Children’s Day (phr) ngày Quốc tế Thiếu nhi [‘tʃaild dei] Ex: They buy some cakes and sweets for Children’s Day. Họ mua một ít bánh và kẹo cho ngày Quốc tế Thiếu nhi. Christmas : lễ Nô-en, Giáng sinh [’krismas] Ex: Merry Christmas! Giáng sinh vui vẻ. Clothes (n) trang phục, quần áo [klouðz] Ex: We wear new clothes. Chúng tôi mặc quần áo mới. decorate (v) trang trí, trang hoàng [‘dekəreit] Ex: I decorate my house. Tôi trang trí ngôi nhà mình. festival (n) ngày hội, lễ hội [’festival] Ex: I went to the school festival. Tôi đã đi lễ hội trường. fireworks display (phr) bắn pháo hoa [‘faiəwud dis’plei ] Ex: Nam is watching the fireworks display. Nam đang xem pháo hoa. grandparent (n) ông, bà [grændpeərənt] Ex: My grandparent is very strong. Ông tôi rất khỏe. holiday (n) ngày nghi ngày lể [‘hɔlədi] Ex: The summer holidays. Kì nghỉ hè. house (n) ngôi nhà [haos] Ex: There are three bedrooms in the house. Có 3 phòng ngủ trong nhà. join (v) tham gia, thom dự [join] Ex: They join meeting. Họ tham dự cuộc họp. luck money (n) tiền mừng tuổi, tiền lì xì [lʌk ‘mʌni] Ex: I get lucky money from my parents. Tôi nhận tiền lì xì từ cha mẹ. make (v) làm [meik] Ex: I make a lantern. Tôi làm đèn lồng. nice (adj) tốt, đẹp [nais] Ex: She teaches in a nice school. Cô ấy dạy trong một ngôi trường đẹp. relative (adj) họ hàng, bà con [retativ] Ex: Khang visits his relatives. Khang đi thăm họ hàng của cậu ấy. smart (adj) lịch sự, lịch lăm [sma:t] Ex: They look very smart. Họ trông rất lịch sự. Tet (n) ngày Tết [tet] Ex: Our Tet is coming soon. Ngày Tết của chúng tôi sắp đến rồi. visit (v) viếng thăm [‘vizit] Ex: We visit our grandparents. Chúng tôi viếng thăm ông bà chúng tôi. wear (v) mặc [wea] Ex: I wear a raincoat. Anh ấy mặc áo mưa. wish mong muốn, chúc [wi∫] Ex: We wish you a merry Christmas! Chúng tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ! popular (adj) phổ biến, nổi tiếng [pɔpjulə] Ex: A popular song. Bài hát phổ biến. enjoy (v) thích thú [in’d3Di] Ex: He enjoys an interesting book. Anh ấy thích sách thú vị. great (adj) tuyệt vời, xuất sắc [greit] Ex: The food is very great in England. Món ăn ở nước Anh rất tuyệt.
last (n) vừa qua, trước [la:st] Ex: We went fishing at Nha trang beach last summer. Chúng tôi đã đi câu cả ở bãi biển Nha trang vào mùa hề năm ngoái.
people (n) người ta (số nhiều) [pi:pl] Ex: People like to eat rice. Người ta thích ăn cơm. schoolyard (n) sân trường [ˈskuːlˌjɑ:d] Ex: The schoolyard is very large. Sân trường rất lớn. market (n) chợ [’ma:kit] Ex: My mother usually go to the market in the morning. Mẹ tôi thường đi chợ vào buổi sáng.
Top 20 từ vựng unit 15 lớp 12 tổng hợp bởi Lambaitap.edu.vn
Unit 15 lớp 12 Vocabulary – Từ vựng Women In Society
- Tác giả: hoc247.net
- Ngày đăng: 09/17/2022
- Đánh giá: 4.87 (781 vote)
- Tóm tắt: Bài học Unit 15 Women In Society – Vocabulary tổng hợp từ vựng toàn bộ Unit 15 giúp các em thuận tiện trong việc tra cứu và ghi nh.
- Nguồn: 🔗
Từ vựng Unit 15 lớp 5 | Giải Tiếng Anh lớp 5 – Toploigiai
- Tác giả: toploigiai.vn
- Ngày đăng: 08/02/2022
- Đánh giá: 4.68 (538 vote)
- Tóm tắt: Từ vựng Unit 15 lớp 5 ; doctor, /dɔktə/, bác sĩ ; teacher, /ti:t∫ə/, giáo viên ; architect, /ɑ:kitekt/, kiến trúc sư ; engineer, /endʒi’niə/, kĩ sư ; writer, /raitə …
- Nguồn: 🔗
Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 15 Tiếng Anh 12
- Tác giả: stthay.net
- Ngày đăng: 10/12/2022
- Đánh giá: 4.59 (392 vote)
- Tóm tắt: SGK Tiếng Anh 12. Lời giải, bài dịch tất cả bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 12 như là cuốn để học tốt tất cả các unit gồm phần đọc (reading), …
- Nguồn: 🔗
Unit 15: Women In Society – Vocabulary
- Tác giả: timdapan.com
- Ngày đăng: 03/22/2022
- Đánh giá: 4.06 (315 vote)
- Tóm tắt: Từ Vựng Unit 15 Lớp 12. advocate (v): tán thành. age of enlightenment: thời đại ánh sang. child-bearing (n): việc sinh con.
- Nguồn: 🔗
Từ vựng tiếng anh lớp 12 bài 15
- Tác giả: 123docz.net
- Ngày đăng: 10/10/2022
- Đánh giá: 3.81 (480 vote)
- Tóm tắt: TU VUNG TIENG ANH LOP 12 UNIT 3,4. TU VUNG TIENG ANH LOP 12 UNIT 3,4 … Từ vựng tiếng anh lớp 12 có phiên âm quốc tế potx … Ngày đăng: 31/07/2015, 15:23.
- Nguồn: 🔗
Xem thêm: Top 10+ quá trình phát sinh giao tử đực và cái chi tiết nhất
Tiếng anh 12 Unit 15: Women in Society luyện thi thptqg
- Tác giả: thionline.com.vn
- Ngày đăng: 01/03/2022
- Đánh giá: 3.77 (499 vote)
- Tóm tắt: Tiếng anh 12 Unit 15: Women in Society luyện thi thptqg, Unit 15 lớp 12 từ vựng, Unit 15 lớp 12 Language Focus, Unit 15 lớp 12 Speaking, …
- Nguồn: 🔗
Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 15 Tiếng Anh 12
- Tác giả: hocdot.com
- Ngày đăng: 09/09/2022
- Đánh giá: 3.51 (217 vote)
- Tóm tắt: Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 15 Tiếng Anh 12. UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY. [PHỤ NỮ TRONG XÃ HỘI]. – age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / :thời …
- Nguồn: 🔗
Vocabulary – phần từ vựng – unit 15 tiếng anh 12 – UNIT : WOMEN IN SOCIETY
- Tác giả: ihoctot.com
- Ngày đăng: 02/06/2022
- Đánh giá: 3.24 (409 vote)
- Tóm tắt: Vocabulary – phần từ vựng – unit 15 tiếng anh 12 – UNIT : WOMEN IN SOCIETY. Hỏi lúc: 11 tháng trước. Trả lời: 0. Lượt xem: 332 …
- Nguồn: 🔗
Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 15 Tiếng Anh 12
- Tác giả: dayhoctot.com
- Ngày đăng: 07/09/2022
- Đánh giá: 3.01 (401 vote)
- Tóm tắt: Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 15 Vocabulary – Phần từ vựng … Anh 12 – Unit 15 : Women In Society – Phụ Nữ Trong Xã Hội môn Tiếng Anh Lớp 12.
- Nguồn: 🔗
Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 15 Tiếng Anh 12
- Tác giả: thuthuat.tip.edu.vn
- Ngày đăng: 11/30/2021
- Đánh giá: 2.84 (200 vote)
- Tóm tắt: Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 15 Tiếng Anh 12. UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY [PHỤ NỮ TRONG XÃ HỘI] – age of enlightenment /eɪdʒ -əv …
- Nguồn: 🔗
Xem thêm: Top 10+ hướng dẫn học toán lớp 5
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 15
- Tác giả: haylamdo.com
- Ngày đăng: 09/13/2022
- Đánh giá: 2.82 (180 vote)
- Tóm tắt: Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 15 ; teacher, /ti:t∫ə/, giáo viên ; architect, /ɑ:kitekt/, kiến trúc sư ; engineer, /endʒi’niə/, kĩ sư ; writer, /raitə/, nhà văn.
- Nguồn: 🔗
Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 15 Tiếng Anh 12
- Tác giả: hoctot.nam.name.vn
- Ngày đăng: 12/13/2021
- Đánh giá: 2.67 (168 vote)
- Tóm tắt: Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 15 Tiếng Anh 12 · 1. age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt /. :thời đại khai sáng · 2. child-bearing /’t∫aild,beərɪŋ/ · 3 …
- Nguồn: 🔗
Top 14 Tiếng Anh Lớp 3 Unit 15 Từ Vựng hay nhất
- Tác giả: truyenhinhcapsongthu.net
- Ngày đăng: 08/30/2022
- Đánh giá: 2.64 (68 vote)
- Tóm tắt: Xếp hạng 3,0 (9) I. VOCABULARY UNIT 15 LỚP 3 · 1. toy, /tɔɪ/, đồ chơi · 2. doll, /dɒl/, búp bê · 3. teddy bear, /ˈt…
- Nguồn: 🔗
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 15 đầy đủ, hay nhất – VietJack.com
- Tác giả: vietjack.com
- Ngày đăng: 11/19/2021
- Đánh giá: 2.42 (184 vote)
- Tóm tắt: Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 15 đầy đủ, hay nhất – Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12 đầy đủ, chi tiết nhất giúp bạn học từ vựng Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.
- Nguồn: 🔗
Từ vựng unit 15: What would you like to be in the future? (Tiếng anh 5)
- Tác giả: tech12h.com
- Ngày đăng: 08/22/2022
- Đánh giá: 2.32 (119 vote)
- Tóm tắt: Từ vững unit 15: What would you like to be in the future? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm …
- Nguồn: 🔗
Xem thêm: Top 19 phát triển ở thực vật là gì đầy đủ nhất
Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 15 Tiếng Anh 12
- Tác giả: soanvan.net
- Ngày đăng: 05/27/2022
- Đánh giá: 2.37 (132 vote)
- Tóm tắt: Lớp 12 – SGK Tiếng Anh 12 – Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 15.
- Nguồn: 🔗
Từ vựng unit 15 lớp 12 | Học Từ Vựng Tiếng Anh Miễn Phí
- Tác giả: vocagreen.com
- Ngày đăng: 04/19/2022
- Đánh giá: 2.09 (90 vote)
- Tóm tắt: Cách học từ vựng unit 15 lớp 12 thông minh có thể bạn chưa biết Việc học từ vựng luôn là “nỗi ám ảnh không tên” đối với những ai học tiếng Anh. Học trước …
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Đừng ép bản thân học thuộc từ mà biến từ vựng đó thành một cách quen thuộc và hiển nhiên, nhìn thấy nó mỗi ngày mà không cần cố gắng. Bạn có thể thu thập các từ vựng theo những chủ đề bạn thích như phim, nhạc, sách vở, báo chí,… hoặc thu thập từ …
- Nguồn: 🔗
Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 15 Tiếng Anh 12 – Giaibaitap.me
- Tác giả: giaibaitap.me
- Ngày đăng: 02/23/2022
- Đánh giá: 2.04 (54 vote)
- Tóm tắt: Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 15. UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY. [PHỤ NỮ TRONG XÃ HỘI]. – age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt …
- Nguồn: 🔗
UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY – Tiếng anh lớp 12 – ngữ pháp
- Tác giả: ontaptienganh.com
- Ngày đăng: 02/23/2022
- Đánh giá: 1.9 (79 vote)
- Tóm tắt: Xuka is prettier and prettier. (Xuka càng ngày càng xinh.) – Tính từ/trạng từ dài: More and more + long adjectives/adverbs. Ví …
- Nguồn: 🔗
TỪ VỰNG – NGỮ PHÁP – UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY – Hiclass.vn
- Tác giả: hiclass.vn
- Ngày đăng: 09/03/2022
- Đánh giá: 1.85 (75 vote)
- Tóm tắt: THPT · Lớp 12 chương trình cũ · Lý Thuyết · UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY · TỪ VỰNG – NGỮ PHÁP …
- Nguồn: 🔗