1. Look, listen and repeat.
Click tại đây để nghe:
Nhìn, nghe và đọc lại.
Cấu trúc be + Verb-ing được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
a) Hi, Mai. Where's Tom? Xin chào, Mai. Tom ở đâu?
He's in the classroom. Cậu ấy ở trong lớp học.
b) What's he doing? Cậu ấy đang làm gì?
He's reading. Cậu â'y đang đọc.
c) What are you reading? Bạn đang đọc gì vậy?
I'm reading a book. Mình đang đọc sách.
d) Let's play football, Tom. Chúng ta cùng chơi bóng đá đi Tom. Great idea! Ý kiến tuyệt đấy!
2. Point and say.
Chỉ và nói.
Làm việc theo cặp. Hỏi người bạn cùng làm việc theo cặp xem người bạn nào đó của em đang làm gì trong lớp.
a) What's she doing? Cô ấy đang làm gì?
She's watching a video. Cô ấy đang xem phim video.
b) What's he doing? Cậu ấy đang làm gì?
He's listening to music. Cậu ấy đang nghe nhạc.
c) What's she doing? Cô ấy đang làm gì?
She's writing a dictation. Cô ấy đang viết bài chính tả.
d) What's he doing? Cậu ấy đang làm gì?
He's reading a text. Cậu ấy đang đọc bài học.
3. Listen anh tick.
Click tại đây để nghe:
Nghe và đánh dấu chọn.
1. b 2. c 3. a Bài nghe:
1. Tom: Where's Linda?
Mai: She's in the library.
Tom: What's she doing?
Mai: She's reading a book.
2. Tom: Where's Nam?
Mai: He's in the classroom.
Tom: What's he doing?
Mai: He's writing a dictation.
3. Tom: Where's Peter?
Mai: He's in the computer room.
Tom: What's he doing?
Mai: He's listening to music.
4. Look and write.
Nhìn và viết.
1. What's Nam doing? Nam đang làm gì?
Nam is reading a text. Nam đang đọc bài học.
2. What's Linda doing? Linda đang làm gì?
Linda is writing a dictation. Undo đang viết bài chính tả.
3. What's Phong doing? Phong đang làm gì?
Phong is listening to music. Phong đang nghe nhạc.
4. What's Mai doing? Mai đang làm gì?
Mai is watching a video. Mai đang xem video.
5. Let's sing.