Phần 1: Bạn bè
Unit 1: Hello (Bài 1: Xin chào)
Unit 2: What's your name? (Bài 2: Tên bạn là gì?)
Unit 3: This is Minnie. (Bài 3: Đây là Minnie)
Unit 4: How old are you? (Bài 4: Bạn bao nhiêu tuổi?)
Unit 5: Are they your friends? (Bài 5: Họ có phải là bạn của cậu không?)
PHẦN 2: TRƯỜNG HỌC
Unit 6: Stand up! (Bài 6: Hãy đứng lên!)
Unit 7: That's my school. (Bài 7: Đó là trường học của mình.)
Unit 8: This is my pen. (Bài 8: Đây là bút của mình)
Unit 9: What color is it? (Bài 9: Cái đó có màu gì?)
Unit 10: What do you do at break time? (Bài 10: Bạn làm gì vào giờ nghỉ giải lao?)
PHẦN 3: GIA ĐÌNH
Unit 11: This is my family. (Bài 11: Đây là gia đình của mình)
Unit 12: This is my house. (Bài 12: Đây là ngôi nhà của mình)
Unit 13: Where's my book? (Bài 13: Sách của mình đâu rồi?)
Unit 14: Are there any posters in the room? (Bài 14: Có tấm áp phích nào trong phòng không?)
Unit 15: Do you have any toys? (Bài 15: Bạn có món đồ chơi nào không?)
PHẦN 4: THẾ GIỚI XUNG QUANH
Unit 16: Do you have any pets? (Bài 16: Bạn có con thú cưng nào không?)
Unit 17: What toys do you like? (Bài 17: Bạn thích món đồ chơi nào?)
Unit 18: What are you doing? (Bài 18: Bạn đang làm gì vậy?)
Unit 19: They're in the park. (Bài 19: Họ ở trong công viên)