PHẦN 1: BẠN BÈ
Unit 1: Nice to see you again. (Bài 1: Rất vui được gặp lại bạn)
Unit 2: I’m from Japan. (Bài 2: Mình đến từ Nhật Bản)
Unit 3: What day is it today? (Bài 3: Hôm nay là thứ mấy)
Unit 4: When’s your birthday? (Bài 4: Sinh nhật bạn là khi nào?)
Unit 5: Can you swim? (Bài 5: Bạn có biết bơi không?)
PHẦN 2: TRƯỜNG HỌC
Unit 6: Where’s your school? (Bài 6: Trường của bạn ở đâu?)
Unit 7: What do you like doing? (Bài 7: Bạn thích làm gì?)
Unit 8: What subjects do you have today? (Bài 8: Hôm nay bạn có môn học gì?)
Unit 9: What are they doing? (Bài 9: Họ đang làm gì?)
Unit 10: Where were you yesterday? (Unit 10: Hôm qua bạn đã ở đâu?)
PHẦN 3: GIA ĐÌNH
Unit 11: What time is it? (Bài 11: Mấy giờ rồi?)
Unit 12: What does your father do? (Bài 12: Bố bạn làm nghề gì?)
Unit 13: Would you like some milk? (Bài 13: Bạn có muốn uống sữa không?)
Unit 14: What does he look like? (Bài 14: Anh ấy trông như thế nào?)
Unit 15: When’s Children’s Day? (Bài 15: Tết Thiếu nhi vào ngày nào?)
PHẦN 4: THẾ GIỚI XUNG QUANH
Unit 16: Let’s go to the bookshop. (Bài 16: Chúng ta hãy đến cửa hàng sách nhé)
Unit 17: How much is the T-shirt? (Bài 17: Chiếc áo phông đó bao nhiêu tiền?)
Unit 18: What’s your phone number? (Bài 18: Số điện thoại của bạn là gì?)
Unit 19: What animal do you want to see? (Bài 19: Bạn muốn xem con vật nào?)
Unit 20: What are you going to do this summer? (Bài 20: Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?)