PHẦN 1: BẠN BÈ
Unit 1: What's your address? (Bài 1: Địa chỉ của bạn là gì?)
Unit 2: I always get up early. How about you? (Bài 2: Mình luôn ngủ dậy sớm. Còn bạn thì sao?)
Unit 3: Where did you go on holiday? (Bài 3: Bạn đã đi nghỉ ở đâu?)
Unit 4: Did you go to the party? (Bài 4: Bạn có đi dự tiệc không?)
Unit 5: Where will you be this weekend? (Bài 5: Bạn sẽ ở đâu cuối tuần này?)
PHẦN 2: TRƯỜNG HỌC
Unit 6: How many lessons do you have today? (Bài 6: Bạn có bao nhiêu tiết học hôm nay?)
Unit 7: How do you learn English? (Bài 7: Bạn học tiếng Anh như thế nào?)
Unit 8: What are you reading? (Bài 8: Bạn đang đọc gì vậy?)
Unit 9: What did you see at the zoo? (Bài 9: Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?)
Unit 10: When will Sports Day be? (Bài 10: Ngày hội Thể thao sẽ là khi nào?)
PHẦN 3: GIA ĐÌNH
Unit 11: What's the matter with you? (Bài 11: Bạn bị sao thế?)
Unit 12: Don't ride your bike too fast! (Bài 12: Đừng đạp xe quá nhanh!)
Unit 13: What do you do in your free time? (Bài 13: Bạn làm gì vào lúc rảnh rỗi?)
Unit 14: What happened in the story? (Bài 14: Điều gì đã xảy ra trong câu chuyện?)
Unit 15: What would you like to be in the future? (Bài 15: Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?)
PHẦN 4: THẾ GIỚI XUNG QUANH
Unit 16: Where's the post office? (Bài 16: Bưu điện ở đâu?)
Unit 17: What would you like to eat? (Bài 17: Bạn muốn ăn gì?)
Unit 18: What will the weather be like tomorrow? (Bài 18: Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?)
Unit 19: Which place would you like to visit? (Bài 19: Bạn muốn đến thăm quan nơi nào?)