Trang chủ » Top 10+ she is proud of being such a good cook

Top 10+ she is proud of being such a good cook

Top 10+ she is proud of being such a good cook

Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức và nội dung về she is proud of being such a good cook mà bạn đang tìm kiếm do chính biên tập viên Làm Bài Tập biên soạn và tổng hợp. Ngoài ra, bạn có thể tìm thấy những chủ đề có liên quan khác trên trang web lambaitap.edu.vn của chúng tôi. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn.

Câu 2

Task 2. Use the words from the crossword puzzle to complete the sentences.

(Sử dụng các từ từ câu đố ô chữ để hoàn thành các câu.)

1. He is respected for being ______ about what is going on in the world.

=> He is respected for being well-informed about what is going on in the world.

Giải thích: sau động từ ‘to be’ cần điền một tính từ; well -informed (adj): có hiểu biết

Tạm dịch: Ông được tôn trọng vì có nhiều hiểu biết về những gì đang xảy ra trên thế giới.

2. He can be trusted to do the job well. He’s a very_______ person.

=> He can be trusted to do the job well. He’s a very reliable/ responsible person.

Xem thêm: Top 10+ certain courses are compulsory others are optional chính xác nhất

Giải thích: chỗ trống đứng trước danh từ cần điền một tính từ

‘be trusted to do well’ => reliable (adj): đáng tin cậy, có thể dựa vào; responsible (adj): có trách nhiệm, đáng tin

Tạm dịch: Anh ấy có thể được tin tưởng làm tốt công việc. Anh ấy là một người đáng tin cậy.

3. Our team needs a ________ leader who can make important decisions quickly and confidently.

=> Our team needs a decisive leader who can make important decisions quickly and confidently.

Xem thêm: Top 10+ certain courses are compulsory others are optional chính xác nhất

Giải thích: chỗ trống đứng trước danh từ cần điền một tính từ

‘can make important decisions quickly’ => decisive (adj): quyết đoán

Tạm dịch: Đội chúng tôi cần một chỉ huy quyết đoán, người mà có thể ra quyết định quan trọng một cách nhanh chóng và tự tin.

4. He is very_______ And we can rely on him to complete the task efficiently.

Xem thêm: Top 20+ các khối cơ bản của máy tăng âm gồm chi tiết nhất

=> He is very reliable/ responsible. And we can rely on him to complete the task efficiently.

Xem thêm: Top 10+ certain courses are compulsory others are optional chính xác nhất

Giải thích: chỗ trống đứng trước danh từ cần điền một tính từ

‘can rely on him’ => reliable (adj): đáng tin cậy, có thể dựa vào; responsible (adj): có trách nhiệm, đáng tin

Tạm dịch: Anh ấy rất đáng tin cậy. Chúng ta có thể dựa vào anh ấy để hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.

5. If you want to be financially _______ , try to find a good job that pays well so that you do not have to rely on your parents.

=> If you want to be financially independent, try to find a good job that pays well so that you do not have to rely on your parents.

Giải thích: chỗ trống đứng sau ‘to be’ được bổ nghĩa với trạng từ ‘financially’ (về mặt tài chính) nên cần điền một tính từ

‘find a good job that pays well’ => financially; ‘do not have to rely on your parents’ => independent (adj): tự lập, độc lập

Tạm dịch: Nếu như bạn muốn tự lập tài chính, cố gắng tìm một công việc trả lương cao để không cần phải dựa dẫm vào bố mẹ.

Xem thêm: Top 20+ tại sao hạt giống siêu nguyên chủng đầy đủ nhất

6. All parents want their children to grow up independent and________ so that they don’t have to depend on others for help.

=> All parents want their children to grow up independent and self-reliant so that they don’t have to depend on others for help.

Giải thích: trong cấu trúc song song với từ nối ‘and’ cần điền một tính từ tương đương nghĩa với ‘independent’ => self-reliant (adj):

Tạm dịch: Tất cả cha mẹ đều muốn con cái lớn lên tự lập và tự dựa vào sức mình để chúng không cần phải dựa dẫm vào sự giúp đỡ của người khác.

7. To become _______, you need to recognise your talents and good qualities.

=> To become confident, you need to recognise your talents and good qualities.

Giải thích: sau động từ liên động ‘become’ cần điền một tính từ

confident (adj): tự tin

Tạm dịch: Để trở nên tự tin, bạn cần nhận ra những tài năng và phẩm chất tốt của bạn.

Top 16 she is proud of being such a good cook tổng hợp bởi Lambaitap.edu.vn

Help Me Out With These Sentence Transformations!?

  • Tác giả: englishforums.com
  • Ngày đăng: 03/07/2022
  • Đánh giá: 4.87 (680 vote)
  • Tóm tắt: 1. I think it would have been better if you hadn’t called her. · 2. She is proud of being such a good cook. · 3. As it gets hotter, I drink more …

Chuyển đổi câu 6 chuyen doi cau 6 pptx – nslide

  • Tác giả: nslide.com
  • Ngày đăng: 02/09/2022
  • Đánh giá: 4.43 (335 vote)
  • Tóm tắt: Exercise:Find the sentence that is closest in meaning to the original:1. She is proud of being such a good cook.A. She prides oneself on her …

” Ms.Maj is proud of being a good cook” -> Ms. Mai. the answer is ” Ms.Mai prides herself on her cooking”. but can I say ” Ms.Mai prides herself on being a good cook” instead? Xem bản dịch

  • Tác giả: vi.hinative.com
  • Ngày đăng: 06/09/2022
  • Đánh giá: 4.29 (325 vote)
  • Tóm tắt: ” Ms.Maj is proud of being a good cook” -> Ms. Mai…. the answer is ” Ms.Mai prides herself on her cooking”. but can I say ” Ms.Mai prides …

English example sentences with “cook” – Gikken

  • Tác giả: gikken.co
  • Ngày đăng: 10/08/2022
  • Đánh giá: 4.07 (585 vote)
  • Tóm tắt: Is your wife a good cook? … It’s true that she knows a lot about cooking, but she isn’t a good cook. … I’m proud of my father being a good cook.

Xem thêm: Top 20+ hấp thụ hoàn toàn 2.24 lít khí co2 chi tiết nhất

Proud: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng

  • Tác giả: vi.opentran.net
  • Ngày đăng: 07/15/2022
  • Đánh giá: 3.79 (523 vote)
  • Tóm tắt: She is proud of having been beautiful in her youth. Cô ấy tự hào vì đã xinh đẹp khi còn trẻ. … I’m proud of my father being a good cook.

Vocabulary & Grammar – trang 18 Unit 3 Sách Bài Tập (SBT) Tiếng anh 11 mới

Vocabulary & Grammar - trang 18 Unit 3 Sách Bài Tập (SBT) Tiếng anh 11 mới
  • Tác giả: sachbaitap.com
  • Ngày đăng: 03/28/2022
  • Đánh giá: 3.67 (350 vote)
  • Tóm tắt: If you want to be financially ______ , try to find a good job that pays well so … She can cook for herself and that makes her more independent, (ability).

please help me to correct the sentences. Many thanks

  • Tác giả: forum.english.best
  • Ngày đăng: 08/26/2022
  • Đánh giá: 3.43 (513 vote)
  • Tóm tắt: She is proud of being such a good cook. => She prides in being such a good cook. -=> She prides on her cooking. We will go out as soon as it …

rewrite without changing the meaning?

  • Tác giả: hoc247.net
  • Ngày đăng: 03/30/2022
  • Đánh giá: 3.33 (464 vote)
  • Tóm tắt: She prides herself on being such a good cooking. c.We must be proud of our country. -> We must take pride in our country. d.She is proud of having saved the …

Xem thêm: Top 20+ nội dung nào sau đây không đúng về phiên mã

Ai giúp mình với ạ (mình đang vội)

  • Tác giả: hoidap247.com
  • Ngày đăng: 06/05/2022
  • Đánh giá: 3.1 (550 vote)
  • Tóm tắt: Ise the suggested words and phrases to write complete sentences. Example: She / be/proud/such /cook. She is proud of being such a good cook.

When Im in front of the camera, theres such a spark: The YouTube cooks leaving TV chefs behind

  • Tác giả: theguardian.com
  • Ngày đăng: 08/07/2022
  • Đánh giá: 2.93 (125 vote)
  • Tóm tắt: ‘When I’m in front of the camera, there’s such a spark’: The YouTube … The food is so good that after plating up, she forgets herself and …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Every video created since has been a similarly communal effort: burger battles, chocolate challenges, blindfolded taste tests, the four of them often joined by guest chefs, and sometimes, celebs (Emma Thompson turned up in December with her daughter …

[ Ai rảnh làm giùm] Bài biết lại câu

  • Tác giả: vnkienthuc.com
  • Ngày đăng: 10/25/2022
  • Đánh giá: 2.77 (69 vote)
  • Tóm tắt: She is proud of being such a good pianist. … Cooking is second nature to Tom. (do) … (do) => Doing cook is Tom ‘s second nature.

My mother is very good at cooking.” “ – hoidapvietjack.com

  • Tác giả: hoidapvietjack.com
  • Ngày đăng: 12/12/2021
  • Đánh giá: 2.76 (176 vote)
  • Tóm tắt: My mother is very good at cooking.” “ ”A. She must be very proud of it. B. Do you enjoy it?C. How long has she been cooking? D. You must have good taste!

Xem thêm: Top 20 trong sơ đồ khối của một máy phát thanh

Giúp mình phần viết lại câu với đang cần gấp lắm!!! thanks nhiều

  • Tác giả: tienganh.com.vn
  • Ngày đăng: 09/08/2022
  • Đánh giá: 2.6 (57 vote)
  • Tóm tắt: 1.she is proud of being such a good cook · 2. we only dispatch goods after receiving the money · 3.it is said that he escaped to a neutral country

My father is proud of being such a good cook (PRIDE) my fat

  • Tác giả: tuhoc365.vn
  • Ngày đăng: 03/01/2022
  • Đánh giá: 2.58 (178 vote)
  • Tóm tắt: Đáp án đúng: Lời giải của Tự Học 365. Giải chi tiết: My father takes pride in his cooking/ being a good cook.

Đề Thi Tiếng Anh Lớp 9 (HK1 và HK2)

Đề Thi Tiếng Anh Lớp 9 (HK1 và HK2)
  • Tác giả: kissenglishcenter.com
  • Ngày đăng: 03/15/2022
  • Đánh giá: 2.31 (162 vote)
  • Tóm tắt: The gentleman, who was introduced as the most successful businessman, was very young. 40. In spite of having been absent frequently, she has …
  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. The way we eat and how we behave when having meals reveal a lot about our personality. 2. If someone looks carefully at the menu and asks a waiter certain questions before ordering, they are attentive to details.3. A person carefully looks …

Viết lai câu | Cộng đồng Học sinh Việt Nam – HOCMAI Forum

  • Tác giả: diendan.hocmai.vn
  • Ngày đăng: 09/03/2022
  • Đánh giá: 2.23 (109 vote)
  • Tóm tắt: Adele tries hard, but she doesn’t get anywhere =>. 4. She is proud of being such as good cook =>. 5. You can try to get Tim to lend you his …
Scroll to Top